Các loại container phổ biến hiện nay? Đặc điểm và kích thước của từng loại

TIN TỨC

→ Các loại container phổ biến hiện nay? Đặc điểm và kích thước của từng loại

Có các loại container nào? Đặc điểm và kích thước chi tiết của từng loại container? cùng Taxi tải Sài Gòn khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây

Container là gì? Nguồn gốc và vai trò của container

Container là thiết bị dùng để chứa hàng hóa, thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế để dễ dàng sử dụng trong vận chuyển đa phương thức (đường bộ, đường biển, đường sắt, và đường hàng không). Container có cấu trúc hình hộp chữ nhật, thường được làm từ thép chịu lực cao để bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài. Nhờ khả năng bảo quản hàng hóa ổn định, container giúp tối ưu quy trình vận chuyển, tiết kiệm thời gian và chi phí đóng gói, bốc xếp.
Container ra đời vào những năm 1935 nhờ Malcolm McLean, một doanh nhân người Mỹ. Ông nhận thấy việc bốc dỡ hàng hóa tốn nhiều thời gian và công sức nên đã phát minh ra hệ thống container hiện đại tại New Jersey, Hoa Kỳ. Kể từ đó, container đã trở thành công cụ tiêu chuẩn trong ngành vận tải, giúp đơn giản hóa quy trình vận chuyển và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong thương mại toàn cầu.

Các loại container phổ biến hiện nay

Có nhiều loại container phù hợp với từng loại hàng hóa khác nhau để đáp ứng được nhu cầu vận chuyển đa dạng của nhiều ngành hàng. Theo đó, tùy thuộc vào tiêu chí mà các phân loại container cũng khác nhau

Phân loại container theo cấu tạo, đặc điểm

Container Khô (Dry Cargo Container)

  • Ký hiệu: GP (General Purpose) hoặc DC (Dry Cargo)
  • Đặc điểm cấu tạo: Container khô có kết cấu kín hoàn toàn, thường làm từ thép và có đáy sàn gỗ chịu lực. Loại container này có cửa ở một đầu, giúp dễ dàng chất và dỡ hàng hóa.
  • Sử dụng: Trong các loại container, thì container khô phổ biến hơn cả. Chúng phù hợp với hầu hết hàng hóa không yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Thường dùng để vận chuyển hàng khô như đồ điện tử, nông sản, vật liệu xây dựng, hàng hóa công nghiệp,...

Container Khô (Dry Cargo Container)

Container Mở Nóc (Open Top Container)

  • Ký hiệu: OT (Open Top)
  • Đặc điểm cấu tạo: Container mở nóc có phần mái có thể tháo rời và che bằng bạt, cho phép bốc dỡ hàng từ phía trên. Cấu tạo này giúp vận chuyển hàng cồng kềnh hoặc quá khổ mà không thể xếp từ cửa trước. Hoặc thích hợp trong tình huống cần tăng tốc trong việc đóng hàng bằng máng rót vào trong Container.
  • Sử dụng: Các loại container mở nóc phù hợp cho các loại hàng có chiều cao lớn, hàng máy móc, thiết bị hoặc hàng rời như nông sản, quặng.

Container Mở Nóc (Open Top Container)


Container Lạnh (Reefer Container)

  • Ký hiệu: RF (Reefer)
  • Đặc điểm cấu tạo: Container lạnh có hệ thống làm lạnh gắn liền với container và vách cách nhiệt dày, cho phép điều chỉnh nhiệt độ từ -30°C đến +30°C. Thiết kế cách nhiệt đảm bảo hàng hóa được bảo quản ở nhiệt độ ổn định, tránh hư hỏng.
  • Sử dụng: Vận chuyển hàng nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm đông lạnh, thủy sản, thuốc và vắc-xin.

Container Lạnh (Reefer Container)

Container mặt phẳng (Flat Rack Container)

  • Ký hiệu: FR (Flat Rack)
  • Đặc điểm cấu tạo: Flat Rack không có mái và vách hai bên, chỉ giữ lại sàn chịu lực chắc chắn. Thiết kế này cho phép vận chuyển các hàng hóa có kích thước và trọng lượng lớn mà không bị giới hạn bởi chiều cao hoặc chiều rộng của container.
  • Sử dụng: Vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng như máy móc công nghiệp, thiết bị xây dựng không thể tháo rời, và hàng hóa quá khổ.

Container mặt phẳng (Flat Rack Container)

Container Bồn (ISO Tank Container)

  • Ký hiệu: ISO tank
  • Đặc điểm cấu tạo: Container bồn có bồn chứa hình trụ nằm trong khung container tiêu chuẩn, với lớp bảo vệ chống rò rỉ và khung chịu lực xung quanh. Container này được thiết kế để vận chuyển chất lỏng và khí một cách an toàn.
  • Sử dụng: Vận chuyển chất lỏng, hóa chất, dầu, rượu, và nước giải khát, với khả năng bảo quản và ngăn ngừa rò rỉ hiệu quả.

Container Bồn (ISO Tank Container)

Container Cao (High Cube Container)

  • Ký hiệu: HC (High Cube)
  • Đặc điểm cấu tạo: High cube container là một loại container có dung tích lớn hơn và chiều cao cao hơn so với container tiêu chuẩn. Nếu chiều cao tiêu chuẩn 8 feet 6 inch (khoảng 2.59 mét) thì High cube container đạt đến 9 feet 6 inch (khoảng 2.9 mét). Điều này giúp tăng dung tích chứa hàng bên trong. Loại container này có cửa và vách chịu lực cao, cho phép xếp chồng dễ dàng. Kích thước container phổ biến là 40 feet và 45 feet.
  • Sử dụng: Phù hợp với hàng hóa nhẹ nhưng cồng kềnh như thiết bị điện tử, máy móc, đồ nội thất.

Container Bồn (ISO Tank Container)

Container Hở (Platform Container)

  • Ký hiệu: PL (Platform)
  • Đặc điểm cấu tạo: Platform Container là dạng sàn phẳng hoàn toàn, không có vách ở bất kỳ phía nào, giống như một tấm nền di động. Loại container này không có mái, vách bên hoặc hai vách đầu, cho phép chứa hàng hóa có kích thước vượt quá mọi chiều của container chuẩn.
  • Ứng dụng: Thích hợp để chở các loại hàng hóa có kết cấu cực kỳ lớn, nặng hoặc hàng hóa cần vận chuyển theo từng phần rồi lắp ráp, như thiết bị công nghiệp đặc biệt, máy móc lớn, và các hàng hóa cần xếp dỡ từ mọi phía.

Container Hở (Platform Container)

Container Gấp Được (Collapsible Flat Rack Container)

  • Ký hiệu: Collapsible Flat Rack Container (COFL)
  • Đặc điểm cấu tạo: Collapsible Container có khả năng gấp lại khi rỗng, nhờ thiết kế khung và vách linh hoạt. Việc này giúp tiết kiệm diện tích và chi phí khi vận chuyển container rỗng, đồng thời dễ dàng lưu kho khi không sử dụng.
  • Sử dụng: Phù hợp cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển container rỗng thường xuyên hoặc cần lưu kho container khi không sử dụng.

Container Gấp Được (Collapsible Flat Rack Container)

Container Hoán Cải (Named Cargo Containers)

  • Ký hiệu: NC (Named Cargo Containers)
  • Đặc điểm cấu tạo: Container hoán cải là các container tiêu chuẩn đã được tùy chỉnh đặc biệt để phục vụ các loại hàng hóa cụ thể hoặc đáp ứng yêu cầu đặc biệt của ngành công nghiệp. Những thay đổi này giúp tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển và bốc dỡ cho từng loại hàng hóa riêng biệt.
  • Sử dụng: Các loại container hoán cải có phạm vi ứng dụng rất rộng, từ ngành công nghiệp dầu khí, xây dựng, đến quân đội và các tổ chức cứu trợ. Các container này còn được sử dụng như kho di động, trạm điện, phòng thí nghiệm di động, hoặc thậm chí là gian hàng triển lãm.

Phân loại container theo kích thước

Loại xe

Kích thước phủ bì

Kích thước lọt lòng

Thể tích Tải trọng tối đa Ứng dụng
10 Feet 2.991m x 2.438m x 2.591m 2.831m x 2.352m x 2.385m ~15,9 m³ ~10-12 tấn Phù hợp với hàng hóa có kích thước và trọng lượng nhỏ, như hàng lưu trữ tạm thời, hoặc làm kho mini tại các công trình xây dựng
20 Feet 6.058m x 2.438m x 2.591m 5.898m x 2.352m x 2.393m ~33.2 m³ ~28,280 kg Được dùng cho nhiều loại hàng hóa như hàng khô, hàng đông lạnh, và vật liệu xây dựng. Kích thước vừa phải giúp dễ dàng vận chuyển và xếp dỡ
20 Feet Cao 6.058m x 2.438m x 2.896m 5.898m x 2.352m x 2.698m 37.4 m³ ~28,280 kg Phù hợp với hàng hóa nhẹ nhưng cồng kềnh, chiếm diện tích theo chiều cao. Container 20 feet không phổ biến bằng container thường
40 Feet 12.192m x 2.438m x 2.591m 12.032m x 2.352m x 2.393m ~67.7 m³ ~26,750 kg Phù hợp để vận chuyển hàng hóa lớn, hoặc số lượng hàng lớn trong một chuyến. Thường được chọn cho hàng hóa có khối lượng nhẹ nhưng cồng kềnh để tiết kiệm chi phí
40 Feet Cao 12.192m x 2.438m x 2.896m 12.032m x 2.352m x 2.698m ~76.4 m³ ~26,750 kg Phù hợp, thuận tiện cho hàng hóa chiếm nhiều không gian theo chiều cao, như đồ nội thất và thiết bị công nghiệp lớn.
45 Feet Cao 13.716m x 2.438m x 2.896m 13.556m x 2.352m x 2.698m ~86.1 m³ ~30,480 kg Được dùng cho hàng hóa khối lượng lớn và chiếm nhiều không gian, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ hàng hóa cồng kềnh.
50 Feet 15.24m x 2.438m x 2.896m 15.040m x 2.348m x 2.690m ~100 m³ ~32.500 kg Phù hợp với các loại hàng đặc biệt cần không gian lớn. Thường được sử dụng tại các thị trường quốc tế với khối lượng hàng hóa cần vận chuyển vượt trội.

 Trên đây là tập hợp các loại container phổ biến hiện nay trên thị trường. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho bạn trong việc lựa chọn loại container phù hợp với nhu cầu vận chuyển. Đừng quên theo dõi Taxi tải Sài Gòn để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và tin tức mới nhất trong lĩnh vực kho vận và logistics!

Đánh giá của Quý khách về chất lượng dịch vụ TAXI TẢI SÀI GÒN

(score:5/1 vote)

Các loại container phổ biến hiện nay? Đặc điểm và kích thước của từng loại
5/1 (1) votes

YÊU CẦU GỌI LẠI

Tư vấn miễn phí qua cuộc gọi

DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG

Tổng đài

Tổng đài :

(028) 3838 2238

Hotline hỗ trợ 24/7

Hotline hỗ trợ 24/7:

0939 176 176

Hỗ trợ Zalo

Hỗ trợ Zalo:

0939 176 176

VIDEO

Saigon Express - Taxi Tải Sài Gòn chuyên cung cấp dịch vụ
chuyển nhà, chuyển văn phòng trọn gói, cho thuê xe taxi tải,
cho thuê kho bãi và lưu trữ hàng hóa uy tín tại TP.HCM.

 

Địa chỉ: Số 121, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh

Tel: (028) 3838 2238 - Hotline: 0939 176 176

Web: taxitaisaigon.vn - Email: info@taxitaisaigon.vn

[ 11356145 ]

Đang online : 25