[Cập nhật] Bảng giá chuyển phát nhanh quốc tế mới nhất

TIN TỨC

→ [Cập nhật] Bảng giá chuyển phát nhanh quốc tế mới nhất

Chuyển phát nhanh quốc tế là hình thức được nhiều người sử dụng hiện nay. Tuy nhiên để lựa chọn sử dụng chuyển phát nhanh điều đầu tiên qua tâm đến là giá cả.  Để nhằm mang đến sự tiện ích cho bạn Taxitaisaigon chia sẻ đến bạn bảng giá chuyển phát nhanh quốc tế mới nhất, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây. 

bang-gia-chuyen-phat-nhanh-quoc-te

1. YẾU TỐ QUYẾT ĐỊNH ĐẾN MỨC BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH QUỐC TẾ

Hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế nên sẽ cung cấp nhiều bảng giá chuyển phát nhanh quốc tế  chi tiết với những thông tin báo giá vô cùng cạnh tranh. Thông qua bảng giá vận chuyển phát nhanh quốc tế bạn có thể nắm được khoảng chi phí mà mình phải trả tương ứng với hàng hoá mà mình muốn gửi. 

Hàng hóa được gửi đi quốc tế là những loại hàng hóa đủ điều xuất nhập cảnh ra nước ngoài. Chúng bao gồm các loại hàng hóa khác nhau có thể là thực phẩm, đồ may mặc, giấy tờ, hàng tiêu dùng. Mỗi loại hàng hóa lại có bảng báo giá riêng, tuy nhiên lại phụ thuộc vào yếu tố: 

  • Quốc gia được gửi

  • Số lượng hàng hóa

  • Trọng lượng hàng hóa

  • Khoảng cách địa lý, vị trí vùng miền

  • Thời gian vận chuyển

  • Yêu cầu của khách hàng

Bảng giá chuyển phát nhanh quốc tế sẽ dựa trên yếu tố trên. Để định mức nhưng vẫn trên tiêu chí hợp lý và thỏa mãn nhu cầu khách hàng. Bảng giá được niêm yết cụ thể, khách hàng sẽ dễ dàng nắm bắt và có thể tự tính toán giá cước bản thân phải trả khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế. 

2. BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH QUỐC TẾ MỚI NHẤT 

Dưới đây là bảng báo giá mới nhất mà bạn có thể tham khảo. 

Vùng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Cân nặng (kg) 

Hồng Kông,  Singapore

Trung Quốc, Đài Loan,  Hàn Quốc 

Nhật Bản

Thái Lan, Malaysia,  Indonesia, Philippines

Ấn Độ, Campuchia, Ma Cao,  Úc,  New Zealand,  Lào

Canada, Mỹ, Mexico

Đức,  Pháp,  Ý, Bỉ, Anh, Hà Lan

Tây Ban Nha,  Đan Mạch, Thụy Sĩ,  Ba Lan

Trung Đông,  Châu Phi

Các nước khác 

Thời gian

1-3 ngày

2-4 ngày

2-4 ngày

2-4 ngày

3-5 ngày

3-5 ngày

3-5 ngày

4-6 ngày

4-6 ngày

7-9 ngày

Tài liệu

0,5

283.600

292.400

364.100

450.500

613.900

688.700

6.71.000

799.800

876.800

940.500

1,0

373.100

366.500

557.600

645.700

791.800

805.900

7.91.70

1.196.300

1.292.400

1.388.700

1,5

471.200

469.600

754.400

826.700

886.500

995.800

1.045.800

1.554.400

.785.300

1.785.300

2,0

549.800

548.700

951.3000

928.400

1.091.400

1.257.400

1.330.400

1.950.500

2.220.300

2.470.600

Hàng hoá 

0,5

383.300

370.400

511.124

617.700

643.200

833.300

773.000

784.100

908.200

1.023.300

1,0

471.200

464.300

687.962

725.000

835.800

993.400

940.000

961.600

1.085.700

1.228.700

1,5

565.500

557.600

837.104

826.700

945.600

1.154.000

1.095.000

1.128.500

1.255.200

1.427.900

2,0

632.200

651.600

932.786

928.400

1.091.400

1.311.700

1.251.000

1.292.000

1.513.700

1.627.000

2,5

722.600

745.400

1.040.706

1.030.100

1.157.000

1.468.600

1.499.800

1.454.600

1.693.400

1.825.700

3,0

812.700

795.200

1.136.388

1.130.800

1.358.600

1.608.400

1.663.000

1.600.700

1.872.000

2.014.000

3,5

903.000

883.600

1.243.020

1.231.500

1.482.700

1.748.200

1.826.200

1.849.400

2.050.700

2.202.200

4,0

969.200

972.500

1.409.160

1.332.200

1.607.000

1.888.000

1.989.400

2.003.900

2.360.300

2.390.400

4,5

1.075.100

1.061.600

1.625.137

1.432.900

1.731.400

2.027.900

2.152.600

2.158.500

2.549.600

2.578.700

5,0

1.181.200

1.150.400

1.725.855

1.576.900

1.902.800

2.216.100

2.370.200

2.378.300

2.811.000

2.824.500

5,5

1.228.500

1.256.900

1.968.594

1.682.000

2.016.700

2.354.600

2.518.400

2.516.100

2.993.800

3.005.400

6,0

1.329.800

1.346.000

2.060.554

1.787.100

2.130.500

2.493.100

2.666.700

2.653.700

3.176.400

3.398.900

6,5

1.430.800

1.452.900

2.166.133

1.892.100

2.384.600

2.631.700

2.815.000

2.791.400

3.359.200

3.591.800

7,0

1.532.100

1.541.800

2.258.093

1.997.300

2.505.500

2.770.200

2.963.200

2.929.100

3.541.700

3.384.900

7,5

1.633.100

1.556.800

2.364.291

2.102.300

2.626.400

2.908.700

3.110.400

3.066.800

3.724.500

3.977.900

Bảng giá chuyển phát nhanh quốc tế mới nhất

Hy vọng với bảng báo giá chuyển phát nhanh quốc tế mà Taxitaisaigon đã chia sẻ trên, bạn đã tham khảo và ước tính được chi phí chuyển phát nhanh quốc tế cho hàng hoá của mình chuẩn bị gửi. Chúc bạn gửi hàng đi quốc tế suôn sẻ và thành công nhé! Hãy theo dõi Taxitaisaigon để tham khảo các bài viết khác.

Xem thêm: Top 10 đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng Nhật uy tín tại Việt Nam

Đánh giá của Quý khách về chất lượng dịch vụ TAXI TẢI SÀI GÒN

(score:5/1 vote)

[Cập nhật] Bảng giá chuyển phát nhanh quốc tế mới nhất
5/1 (1) votes

YÊU CẦU GỌI LẠI

Tư vấn miễn phí qua cuộc gọi

DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG

Tổng đài

Tổng đài :

(028) 3838 2238

Hotline hỗ trợ 24/7

Hotline hỗ trợ 24/7:

0939 176 176

Hỗ trợ Zalo

Hỗ trợ Zalo:

0939 176 176

VIDEO

Saigon Express - Taxi Tải Sài Gòn chuyên cung cấp dịch vụ
chuyển nhà, chuyển văn phòng trọn gói, cho thuê xe tải,
cho thuê kho và lưu trữ hàng hóa uy tín tại TP.HCM.

 

Địa chỉ: Số 121, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh

Tel: (028) 3838 2238 - Hotline: 0939 176 176

Web: taxitaisaigon.vn - Email: info@taxitaisaigon.vn

[ 10923848 ]

Đang online : 142

Designed by Viet Wave